Site icon Tấm sàn grating mạ kẽm Phúc An hàn chập ISO 9001:2008

Bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất 2018 – Khu vực miền nam

BANG-GIA-VAT-LIEU-XAY-DUNG

Bảng báo giá vật liệu xây dựng dưới đây dựa trên các thông số cung cấp từ báo cáo tổng hợp cũng như cung cấp từ các đơn vị vào đầu tháng 8/2018. Toàn bộ giá vật liệu trong bài này Tấm sàn Grating Phúc An đều lấy thông số từ các đơn vị tại TP. Hồ Chí Minh.

Vật liệu xây dựng được chia thành 2 loại chính: Vật liệu xây dựng phần thô và vật liệu xây dựng hoàn thiện. Bài viết này chủ yếu báo giá vật liệu phần thô. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có nhiều kiến thức hơn nữa thông qua các bảng báo giá vật liệu xây dựng dưới đây.

Bảng báo giá vật liệu xây dựng tháng 8/2018

Cập nhật thường xuyên bảng báo giá vật liệu xây dựng theo từng quý. Tham khảo ngay để biết được mức giá chung của từng loại vật liệu trên thị trường hiện nay.

BẢNG GIÁ CÁT XÂY DỰNG

Cát xây dựng với rất nhiều chủng loại khác nhau, dưới đây là một số loại cát xây dựng chính. Bạn có thể tham khảo giá để có cho mình kiến thức trước khi mua hàng.

STT CHỦNG LOẠI TÍNH M3 GIÁ CÓ THUẾ
1 Cát bê tông vàng hạt lớn 200,000/M3 220,000/M3
2 Cát xây tô 145,000/M3 150,000/M3
3 Cát san lấp 135,000/M3 140,000/M3
4 Cát Bê tông loại 1 200,000/M3 220,000/M3
5 Cát Bê tông loại 2 180,000/M3 200,000/M3
6 Cát To Sàn 210,000/M3 230,000/M3
7 Cát Đê Mi 180,000/M3 200,000/M3

BẢNG GIÁ ĐÁ XÂY DỰNG tại TP. Hồ Chí Minh

STT CHỦNG LOẠI TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT (10%)
1 Đá xây dựng 1×2 (đen) 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ
2 Đá xây dựng 1×2 (xanh) 395.000 VNĐ 415.000 VNĐ
3 Đá xây dựng 5×7 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ
4 Đá mi bụi 225.000 VNĐ 240.000 VNĐ
5 Đá mi sàng 250.000 VNĐ 265.000 VNĐ
6 Đá xây dựng 0x4 loại 1 250.000 VNĐ 260.000 VNĐ
7 Đá xây dựng 0x4 loại 2 220.000 VNĐ 235.000 VNĐ
8 Đá xây dựng 4×6 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ

BẢNG BÁO GIÁ GẠCH XÂY DỰNG

Gạch xây dựng được xem là vật liệu rất quan trọng trong thi công xây dựng. Vậy để mua được gạch xây dựng chuẩn giá bạn nên tham khảo ngay các mức giá dưới đây.

 Gạch Thanh Bình

STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ
1 Gạch bông 20-1,6kg (200 x 200 x 20) m2 230,000
2 Gạch xi măng khía 20 (200 x 200 x 20) m2 230,000
3 Gạch xi măng khía 30 (300 x 300 x 30) m2 230,000
4 Gạch bê tông tự chèn 30, (300 x 300 x 30) m2 192,500
5 Gạch bê tông tự chèn – Ba cạnh – TB6 – 5,2kg/viên (250 x 215 x 60) m2 192,500
6 Gạch bê tông tự chèn – Trồng cỏ – TB14 – 8,4kg/viên (385 x 190 x 70) m2 198,500
7 Gạch bê tông tự chèn – Con sâu nhám – TB16 – 3,3kg/viên (225 x 115 x 60) m2 192,500
8 Gạch bê tông tự chèn – Con sâu bóng – TB17 – 3,3kg/viên (300 x 300 x 55) m2 192,500
9 Gạch Terrazzo 30, (300 x 300 x 30) mm, 5,5Kg/viên, max 200 m2 132,000
10 Gạch Terrazzo 40, (400 x 400 x 30) mm, 11Kg/viên, max 200 m2 132,000
11 Gạch Terrazzo 40, (400 x 400 x 30) mm, 11Kg/viên, max 250 m2 165,000

 

Gạch công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 – 2

STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
Gạch Terrazzo
1 – Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 8mm, màu ghi m2 92,028
2 – Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 5mm, màu vàng đậm m2 89,069
Gạch bê tông tự chèn
1 – Gạch tự chèn hình chữ I màu vàng, đỏ 195x160x60mm, M200 (36 viên/m2) m2 112,692
2 Gạch chữ I màu xám (195 x 160 x 60)mm, M200 m2 107,352

 

Ngoài ra, còn có một số giá gạch của các công ty khác như sau:

STT SẢN PHẨM ĐƠN VỊ QUY CÁCH ĐƠN GIÁ (VND)
1 Gạch ống Phước Thành Viên 8x8x18 1.080
2 Gạch Đinh Phước Thành Viên 4x8x18 1.080
3 Gạch ống Thành Tâm Viên 8x8x18 1.090
4 Gạch đinh Thành Tâm Viên 4x8x18 1.090
5 Gạch ống Đồng Tâm 17 Viên 8x8x18 950
6 Gạch đinh Đồng Tâm 17 Viên 4x8x18 950
7 Gạch ống Tám Quỳnh Viên 8x8x18 1.090
8 Gạch đinh Tám Quỳnh Viên 4x8x18 1.090
9 Gạch ống Quốc Toàn Viên 8x8x18 1.090
10 Gạch đinh Quốc Toàn Viên 4x8x18 1.090
11 Gạch An Bình Viên 8x8x18 850
12 Gạch hồng phát Đồng Nai Viên 4x8x18 920
13 Gạch block 100x190x390 Viên 100x190x390 5.500
14 Gạch block 190x190x390 Viên 190x190x390 11.500
15 Gạch block 19x19x19 Viên 19x19x19 5.800
16 Gạch bê tông ép thủy lực  8x8x18 Viên 8x8x18 1.300
17 Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18 Viên 4x8x18 1.280

Xem thêm: 1m2 cần bao nhiêu viên gạch? Cách tính khối lượng gạch xây tường hiện nay

BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG

Bảng báo giá vật liệu xây dựng sắt thép cung cấp đầy đủ các thông tin về giá sắt thép xây dựng. Tham khảo ngay để biết thêm.

Thép Vina Kyoie

STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Thép cuộn D6 CB240-T/ CB300-T Tấn 14,720,000
2 Thép cuộn D8 CB240-T/ CB300-T Tấn 14,650,000
3 Thép cuộn D10 CB240-T/ CB300-T Tấn 14,800,000
4 Thép thanh vằn D10 CB300-V Tấn 14,400,000
5 Thép thanh vằn D12-D32 CB300-V Tấn 14,200,000
6 Thép thanh vằn D10 CB400-V Tấn 14,580,000
7 Thép thanh vằn D12-D32 CB400-V Tấn 14,380,000
8 Thép thanh vằn D10 CB500-V Tấn 14,880,000
9 Thép thanh vằn D12-D32 CB500-V Tấn 14,680,000
10 Thép thanh vằn D10 SD295A Tấn 14,400,000
11 Thép thanh vằn D13-D32 SD295A Tấn 14,200,000
12 Thép thanh vằn D10 SD390 Tấn 14,580,000
13 Thép thanh vằn D13-D32 SD390 Tấn 14,380,000
14 Thép thanh vằn D10 SD490 Tấn 14,880,000
15 Thép cây vằn D13-D32 SD490 Tấn 14,680,000
16 Thép thanh vằn D10 G60 Tấn 14,580,000
17 Thép thanh vằn D13-D32 G60 Tấn 14,380,000
18 Thép thanh tròn trơn  P14 CB300-T Tấn 14,580,000
19 Thép thanh tròn trơn  P16-P18 CB300-T Tấn 14,480,000
20 Thép thanh tròn trơn  P20-P25 CB300-T Tấn 14,680,000

Thép Việt

STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Thép cuộn D6 CB240T Tấn 14,300,000
2 Thép cuộn D8 CB240T Tấn 14,300,000
3 Thép cuộn D10 CB240T Tấn 14,440,000
4 Thép cây vằn D10 SD390 Tấn 14,450,000
5 Thép cây vằn  D12-D32 SD390 Tấn 14,300,000
6 Thép cây vằn D36-D40 SD390 Tấn 14,600,000
7 Thép cây vằn D10 SD295A Tấn 14,350,000
8 Thép cây vằn  D12-D20 CB300V Tấn 14,200,000
9 Thép cây vằn D10 CB400V Tấn 14,450,000
10 Thép cây vằn  D12-D32 CB400V Tấn 14,300,000
11 Thép cây vằn D36-D40 CB400V Tấn 14,600,000
12 Thép cây vằn D10 Grade 60 Tấn 15,650,000
13 Thép cây vằn  D12-D32 Grade 60 Tấn 14,500,000
14 Thép cây vằn D36-D40 Grade 60 Tấn 14,800,000
15 Thép cây vằn D10 CB500V Tấn 14,750,000
16 Thép cây vằn D12-D32 CB500V Tấn 14,600,000
17 Thép cây vằn D36-D40 CB500V Tấn 14,900,000

 

Thép Thủ Đức

STT CHỦNG LOẠI ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Thép cây vằn Vkc D10 CB300-SD295 Tấn 14,010,000
2 Thép cây vằn Vkc D12-D32 CB300-SD295 Tấn 13,860,000
3 Thép cây vằn Vkc D10 CB400-SD390 Tấn 14,210,000
4 Thép cây vằn D12-D32 SD390/CB400-V Tấn 14,060,000

Ngoài ra, bảng giá sắt thép xây dựng còn có Báo giá thép hình V I U H L

Bảng giá thép hình H

STT TÊN HÀNG KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 H100 * 100 * 6 * 8TQ 103,2 Cây 6m 1.343.000
2 H125 * 125 * 6,5 * 9TQ 141,6 Cây 6m 1.731.000
3 H150 * 150 * 7 * 10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
4 H150 * 150 * 7 * 10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
5 H200 * 200 * 8 * 12TQ 299,4 Cây 6m 3.424.000
6 H200 * 200 * 8 * 12JINXI 299,4 Cây 6m 3.544.000
7 H250 * 250 * 9 * 14TQ 434,4 Cây 6m 5.092.000
8 H250 * 250 * 9 * 14JINXI 434,4 Cây 6m 5.092.000
9 H300 * 300 * 10 * 15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
10 H350 * 350 * 12 * 19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
11 H400 * 400 * 13 * 21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

Giá thép xây dựng hình V

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ (VND)
1 V25 * 25 * 1,5 * 6 m Cây 4,5 56.000
2 V25 * 25 * 2 * 6 m Cây 5 62.500
3 V25 * 25 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 71.000
4 V30 * 30 * 2 * 6 m Cây 5 59.000
5 V30 * 30 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 65.000
6 V30 * 30 * 3 * 6 mét Cây 7,5 88.500
7 V40 * 40 * 3 * 6 m Cây 10 121.000
8 V40 * 40 * 3,5 * 6 mét Cây 11,5 133.000
9 V40 * 40 * 4 * 6 m Cây 12,5 144.000
10 V50 * 50 * 2,5 * 6 mét Cây 12,5 150.000
11 V50 * 50 * 3 * 6 m Cây 14 161.000
12 V50 * 50 * 3,5 * 6 m Cây 15 173.000
13 V50 * 50 * 4 * 6 m Cây 17 196.000
14 V50 * 50 * 4,5 * 6 m Cây 19 219.000
15 V50 * 50 * 5 * 6 m Cây 21 242.000
16 V63 * 63 * 4 * 6 m Cây 21,5 257.000
17 V63 * 63 * 5 * 6 m Cây 27,5 328.000
18 V63 * 63 * 6 * 6 m Cây 23,5 386.000

Xem thêm: Cách tính trọng lượng thép xây dựng, xây nhà 50m2 cần bao nhiêu thép?

BẢNG GIÁ XI MĂNG 2018

Chú ý: Các sản phẩm về xi măng mỗi bao đều có cân nặng là 50kg. Dưới đây là bảng báo giá vật liệu xây dựng xi măng cập nhật tháng 8/2018 tại Tp. Hồ Chí Minh.

Xi măng Hà Tiên

STT SẢN PHẨM XI MĂNG ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 PCB40 Vicem Hà Tiên Tấn 1.481.818
2 Vicem Hà Tiên đa dụng PCB40 Tấn 1.477.273
3 Vicem Hà Tiên xây tô MC25 Tấn 1.263.636
4 Vicem Hà Tiên PCB40 Premium Tấn 1.481.818

Xi măng Sài Gòn

STT SẢN PHẨM XI MĂNG ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB40 Bao 79.000
2 Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB50 Bao 83.500
3 Xi măng pooc lăng xỉ lò cao loại I Bao 83.500
4 Xi măng pooc lăng bền sun phát PCSR Type V Bao 110.000
5 Xi măng pooc lăng hỗn hợp bền sun phát trung bình PCB40 – MS Bao 85.000

Xi măng Thăng Long

STT SẢN PHẨM XI MĂNG ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Xi măng Thăng Long bao PCB40 Bao 72.727
2 Xi măng xá PCB50 Tấn 1.236.364

Ngoài ra còn một số công ty sản xuất xi măng khác như sau:

STT SẢN PHẨM XI MĂNG ĐVT ĐƠN GIÁ (VND)
1 Xi măng PCB40 Công Thanh Bao 79.545
2 Xi măng xá Hạ Long Tấn 1.327.273
3 Xi măng PCB40 Ba Đình Bao 71.500
4 Xi măng PCB40 xá Hoàng Mai Tấn 800.000

Xem thêm: 1 bao xi măng trộn bao nhiêu cát để đảm bảo độ vững chắc cho ngôi nhà

 Lưu ý:

=> Bạn nên theo dõi thường xuyên để được cập nhật các thông tin mới nhất.

Trên đây là toàn bộ bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất năm 2018. Khi mua hàng bạn nên biết giá để không bị tốn quá nhiều chi phí cho việc mua vật liệu xây dựng này. Ngoài ra, thông qua bảng báo giá vật liệu xây dựng sẽ giúp cho bạn có thể lên được dự toán khi xây nhà.

Hy vọng bạn có thể mua hàng với mức giá tốt nhất.

>>> Bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất cập nhật T9/2018- Khu vực miền Bắc

Exit mobile version