Tấm sàn grating mạ kẽm Phúc An hàn chập ISO 9001:2008

Báo giá vật liệu xây dựng mới nhất – Cập nhật liên tục

Tấm sàn Grating Phúc An kính gửi tới quý khách hàng báo giá vật liệu xây dựng với nhiều loại như: Cát xây dựng, đất, đá, xi măng, gỗ, thép mới nhất tại 2 thành phố lớn ở Việt Nam.

Giá vật liệu xây dựng có thể thay đổi theo ngày, bạn cần truy cập thường xuyên để có thông tin về giá chính xác nhất.

Bảng báo giá vật liệu xây dựng tháng 6/2018 tại TP Hồ Chí Minh

Bảng báo giá vật liệu xây dựng đá cát (chưa bao gồm thuế VAT)

Bảng giá cát

STT Chủng loại ĐVT Đơn giá (VNĐ)
1 Cát san lấp m3 115.000
2 Cát xây tô m3 160.000
3 Cát bê tông m3 245.000

Bảng giá đá

STT Chủng loại ĐVT Đơn giá (VNĐ)
1 Đá 1×2 m3 255.000
2 Đá 1×2 xanh m3 370.000
3 Đá 0x4 m3 185.000
4 Đá 0x4 xanh m3 335.000
5 Đá mi sàng m3 215.000
6 Đá mi bụi m3 175.000
7 Đá 4×6 m3 265.000
8 Đá 5×7 m3 270.000

Bảng giá Sắt thép (Đã bao gồm VAT). Đơn vị (VND)

STT Chủng loại ĐVT Việt Nhật (+) Miền Nam (V) Pomina (Quả táo)
1 Thép phi 6 1 Kg 15.900 15.500 15.500
2 Thép phi 8 1Kg 15.900 15.500 15.500
3 Thép phi 10 Độ dài (11.7m) 108.000 95.000 97.000
4 Thép phi 12 Độ dài (11.7m) 153.000 150.000 149.000
5 Thép phi 14 Độ dài (11.7m) 208.000 206.000 206.000
6 Thép phi 16 Độ dài (11.7m) 273.000 266.000 269.000
7 Thép phi 18 Độ dài (11.7m) 345.000 341.000 341.000
8 Thép phi 20 Độ dài (11.7m) 426.000 421.000 421.000
9 Thép phi 22 Độ dài (11.7m) 522.000 505.000 520.000

Bảng báo giá vật liệu xây dựng thành phố Hà Nội cập nhật mới nhất tháng 6/2018

Báo giá vật liệu xây dựng tại các quận như: Ba Đình, Cầu Giấy, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Hoàn Kiếm, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Hà Đông,…

Giá cát xây dựng

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Cát xây m3 84.840
2 Cát vàng m3 258.560
3 Cát đen đổ nền m3 73.730

Giá đá xây dựng

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Đá 1×2 m3 260.000
2 Đá 2×4 m3 253.000
3 Đá 4×6 m3 227.000
4 Đá dăm cấp phối lớp trên m3 225.000
5 Đá dăm cấp phối lớp dưới m3 211.000
6 Đá hộc m3 201.000

Giá đất đồi

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K98) m3 83.400
2 Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K95) m3 79.300
3 Đất đồi để san nền m3 74.100

Báo giá vật liệu xây dựng tại các huyện và thị xã sơn tây

Giá cát xây dựng

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Cát xây m3 61.610
2 Cát vàng m3 204.020
3 Cát đen đổ nền m3 54.540

Bảng giá đá xây dựng

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Đá 1×2 m3 241.000
2 Đá 2×4 m3 229.000
3 Đá 4×6 m3 199.000
4 Đá dặm cấp phối lớp trên m3 202.000
5 Đá dặm cấp phối lớp dưới m3 193.000
6 Đá hộc m3 184.000

Bảng giá đất đồi

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K98) m3 78.200
2 Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K95) m3 72.700
3 Đất đồi để san nền m3 69.700

Ngoài ra, báo giá vật liệu xây dựng tại Hà Nội còn các sản phẩm khác như:

Báo giá gỗ xây dựng 

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố
1 Cây chống cao >= 4m Cây 25.000
2 Gốc cán cầu công tác m3 2.000.000
3 Gỗ làm khe co dãn m3 1.500.000
4 Gốc xà gồ (Gỗ hồng sắc) m3 2.000.000
5 Gỗ cầu phong m3 2.000.000
6 Gỗ cốt pha m3 2.000.000

Báo giá xi măng xây dựng

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Xi măng Bút Sơn PCB30 Tấn 1.140.000
2 XI măng Bút Sơn PCB40 Tấn 1.160.000
3 Xi măng Bút Sơn bao chuyên dụng xây trát (MC25, C91) Tấn 1.006.363
4 Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB30 (Công ty cổ phần Sài Sơn) Tấn 968.273
5 Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB30 Vĩnh Sơn Tấn 968.273
6 Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB40 Vĩnh Sơn Tấn 1.045.455
7 Xi măng Tiên Sơn PCB 30 Tấn 970.909

Bảng giá thép xây dựng

Bảng giá thép công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam:

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Thép cuộn D6, D8 -CB240T Kg 12.800
2 Thép cuộn D8 -CB300V  Kg 12.800
3 Thép thanh vằn D10 CB300V  Kg 13.000
4 Thép thanh vằn D12, D13  Kg 12.900
5 Thép thanh vằn D14 -25 CB300V  Kg 12.800
6 Thép thanh vằn D10 CB400V  Kg 13.100
7 Thép thanh vằn D12, D13 CB400V  Kg 13.000
8 Thép thanh vằn D14 -36 CB400V  Kg 12.900
9 Thép thanh vằn D10 Gr60  Kg 13.100

Công ty SX thép Việt Đức VGS báo giá:

STT Chủng loại ĐVT Giá công bố (VND)
1 Thép cuộn trơn CB240 -TD6-D8 Kg 12.900
2 Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300)  Kg 13.200
3 Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300)  Kg 13.200
4 Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400)  Kg 13.000
5 Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400)  Kg 13.300
6 Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400)  Kg 13.300
7 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500)  Kg 13.500
8 Thép thanh vằn D14-D32(SD490, CB500)  Kg 13.500
9 Thép thanh vằn D36-D40(SD490, CB500) Kg 13.500

Trên đây là các mức giá mới nhất bạn có thể tham khảo để giúp việc lựa chọn vật liệu trở nên dễ dàng hơn.

Thông tin giá vật liệu xây dựng trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, các loại vật liệu xây dựng có mức giá thay đổi theo hàng ngày, hàng giờ. Việc cập nhật thông tin thường xuyên sẽ giúp bạn luôn có những cái nhìn cũng như mua vật liệu được tốt nhất. Để mua vật liệu xây dựng ở Hà Nội giá rẻ hãy truy cập website thường xuyên.

Hiện nay, có rất nhiều vật liệu xây dựng mới giá rẻ bạn nên biết thêm để có những lựa chọn tốt nhất cho riêng mình.

Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu muốn mua các sản phẩm từ tấm Grating hãy liên hệ ngay với Phúc An để được báo giá tấm sàn Grating cũng như cung cấp các thông tin về nắp mương Grating, sàn thao tác mạ kẽm, bậc thang Grating,…

>> Top 5 vật liệu xây dựng mới có thể làm thay đổi diện mạo của ngành xây dựng