Đăng bởi Ahihi

Bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất cập nhật T9/2018 – Khu Vực Miền Bắc

Để thuận tiện nhất trong việc ước tính chi phí nguyên vật liệu cho quá trình xây nhà của bạn. Tấm sàn Grating Phúc An xin gửi đến bạn bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất cập nhật tháng 9/2018. Qua đó các bạn có thể dự tính được số chi phí phải bỏ ra để mua vật liệu xây dựng.

Bảng giá vật liệu xây dựng khu vực miền bắc cập nhất mới nhất T9/2018

bảng giá vật liệu xây dựng

Bảng giá sắt thép mới nhất:

Để đa dạng hóa sự lựa chọn cho các bạn. Phúc An đã tổng hợp giá sắt thép tại 4 công ty có chất lượng cao để gửi tới các bạn. Đó là thép Việt Đức, thép Hòa Phát, thép Việt Ý, thép Việt Nhật. Bảng giá vật liệu xây dựng cập nhật tháng 9/2018

  • Bảng giá sắt thép của thép Việt Đức

STT THÉP VIỆT ĐỨC  ĐVT Khối lượng/
cây
Đơn giá có VAT 10% Đơn giá
đ/cây
01 Thép cuộn phi 6 Kg 14,500
02 Thép cuộn phi 8 Kg 14,500
03 Thép phi 10 1Cây(11.7m) 7.22 14.065 101,549
04 Thép phi 12 1Cây(11.7m) 10.4 13,955 145,132
05 Thép phi 14 1Cây(11.7m) 14.157 13,900 196,782
06 Thép phi 16 1Cây(11.7m) 18.49 13,900 257,011
07 Thép phi 18 1Cây(11.7m) 23.4 13,900 325,260
08 Thép phi 20 1Cây(11.7m) 28.9 13,900 401,710
09 Thép phi 22 1Cây(11.7m) 34.91 13,900 485,249
10 Thép phi 25 1Cây(11.7m) 45.09 14,000 632,260
11 Thép phi 28 CB4 1Cây(11.7m) 56.56 14,100 797,496
12 Thép phi 32 CB4 1Cây(11.7m) 73.83 14,100 1,041,003
  • Bảng giá sắt théo của thép Việt Ý

STT THÉP VIỆT Ý  ĐVT Khối lượng/
cây
Đơn giá có VAT 10% Đơn giá
đ/cây
01 Thép cuộn phi 6 Kg 14,600
02 Thép cuộn phi 8 Kg 14,600
03 Thép phi 10 1Cây(11.7m) 7.22 14,370 103,751
04 Thép phi 12 1Cây(11.7m) 10.4 14,260 148,304
05 Thép phi 14 1Cây(11.7m) 14.157 14,150 200,322
06 Thép phi 16 1Cây(11.7m) 18.49 14,150 261,634
07 Thép phi 18 1Cây(11.7m) 23.4 14,150 331,110
08 Thép phi 20 1Cây(11.7m) 28.9 14,150 408,935
09 Thép phi 22 1Cây(11.7m) 34.91 14,150 493,977
10 Thép phi 25 1Cây(11.7m) 45.09 14,250 642,533
11 Thép phi 28 CB4 1Cây(11.7m) 56.56 14,400 814,464
12 Thép phi 32 CB4 1Cây(11.7m) 73.83 14,400 1,063,152
  • Bảng giá sắt thép của thép Hòa Phát

STT THÉP HÒA PHÁT  ĐVT Khối lượng/
cây
Đơn giá có VAT 10% Đơn giá
đ/cây
01 Thép cuộn phi 6 Kg 14,600
02 Thép cuộn phi 8 Kg 14,600
03 Thép phi 10 1Cây(11.7m) 7.22 14,315 103,354
04 Thép phi 12 1Cây(11.7m) 10.4 14,205 147,732
05 Thép phi 14 1Cây(11.7m) 14.157 14,150 200,322
06 Thép phi 16 1Cây(11.7m) 18.49 14,150 261,634
07 Thép phi 18 1Cây(11.7m) 23.4 14,150 331,110
08 Thép phi 20 1Cây(11.7m) 28.9 14,150 408,935
09 Thép phi 22 1Cây(11.7m) 34.91 14,150 493,977
10 Thép phi 25 1Cây(11.7m) 45.09 14,250 642,533
11 Thép phi 28 CB4 1Cây(11.7m) 56.56 14,270 807,111
12 Thép phi 32 CB4 1Cây(11.7m) 73.83 14,270 1,053,554
  • Bảng giá sắt thép của thép Việt Nhật

STT THÉP VIỆT Ý  ĐVT Khối lượng/
cây
Đơn giá có VAT 10% Đơn giá
đ/cây
01 Thép cuộn phi 6 Kg 15,000
02 Thép cuộn phi 8 Kg 15,000
03 Thép phi 10 1Cây(11.7m) 7.22 15,000 108,300
04 Thép phi 12 1Cây(11.7m) 10.4 14,750 153,400
05 Thép phi 14 1Cây(11.7m) 14.157 14,700 208,108
06 Thép phi 16 1Cây(11.7m) 18.49 14,700 271,803
07 Thép phi 18 1Cây(11.7m) 23.4 14,700 343,980
08 Thép phi 20 1Cây(11.7m) 28.9 14,700 424,830
09 Thép phi 22 1Cây(11.7m) 34.91 14,700 513,177
10 Thép phi 25 1Cây(11.7m) 45.09 14,700 662,823
11 Thép phi 28 CB4 1Cây(11.7m) 56.56 15,000 848,400
12 Thép phi 32 CB4 1Cây(11.7m) 73.83 15,000 1,107,450
  • Bảng giá thép V:

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
01 V25*25*1.5*6m cây 4.5 56.000
02 V25*25*2*6m cây 5 62.500
03 V25*25*2.5*6m cây 5.5 71.000
04 V30*30*2*6m cây 5 59.000
05 V30*30*2.5*6m cây 5.5 65.000
06 V30*30*3*6m cây 7.5 88.500
07 V40*40*3*6m cây 10 121.000
08 V40*40*3.5*6m cây 11.5 133.000
09 V40*40*4*6m cây 12.5 144.000
10 V50*50*2.5*6m cây 12.5 150.000
11 V50*50*3*6m cây 14 161.000
12 V50*50*3.5*6m cây 15 173.000
13 V50*50*4*6m cây 17 196.000
14 V50*50*4.5*6m cây 19 219.000
15 V50*50*5*6m cây 21 242.000
16 V63*63*4*6m cây 21.5 257.000
17 V63*63*5*6m cây 27.5 328.000
18 V63*63*6*6m cây 23.5 386.000

Bảng giá xi măng xây dựng mới nhất:

Giá xi măng cũng không ngừng thay đổi theo thời gian. Phúc An đã cố gắng tổng hợp giá xi măng mới nhất (t8/2018) của nhiều hãng xi măng uy tín. Bảng giá xi măng này chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế các bạn mua sẽ chênh hoặc giảm một ít. Tùy thuộc vào đại lý mà bạn mua.

STT Tên Hàng ĐVT Đơn giá ( VNĐ )
1 Giá Xi măng Thăng Long Bao 50 Kg 74.000
2 Giá Xi măng Hạ Long Bao 50 Kg 74.000
3 Giá Xi măng Holcim Bao 50 Kg 89.000
4 Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô Bao 50 Kg 88.000/75.000
5 Giá Xi măng Fico Bao 50 Kg 78.000
6 Giá Xi măng Nghi Sơn Bao 50 Kg 75.000

Bảng giá gạch xây dựng:

Gạch xây dựng có rấ nhiều loại: Có 3 loại chính là gạch xây nhà, gạch ốp lát và gạch trang trí. Trong 3 loại này lại có các loại khác. Giá gạch ốp lát và gạch trang trí có rất nhiều loại và nhiều cấp độ. Nên tùy thuộc và điều kiện cũng như ý thích của mỗi người sẽ chọn loại gạch khác nhau. Nên chúng tôi không thể cung cấp bảng giá gạch cho bạn tham khảo được.

STT Sản Phẩm Đơn vị Quy cách Đơn giá (VNĐ)
1 Gạch ống Phước Thành Viên 8x8x18 1.080
2 Gạch đinh Phước Thành Viên 4x8x18 1.080
3 Gạch ống Thành Tâm Viên 8x8x18 1.090
4 Gạch đinh Thành Tâm Viên 4x8x18 1.090
5 Gạch ống Đồng Tâm 17 Viên 8x8x18 950
6 Gạch định Đồng Tâm 17 Viên 4x8x18 950
7 Gạch ống Tám Quỳnh Viên 8x8x18 1.090
8 Gạch đinh Tám Quỳnh Viên 4x8x18 1.090
9 Gạch ống Quốc Toàn Viên 8x8x18 1.090
10 Gạch đinh Quốc Toàn Viên 4x8x18 1.090
11 Gạch An Bình Viên 8x8x18 850
12 Gạch hồng phát Đồng Nai Viên 4x8x18 920
13 Gạch block 100x190x390 Viên 100x190x390 5.500
14 Gạch block 190x190x390 Viên 190x1190x390 11.500
15 Gạch block 19x19x19 Viên 19x19x19 5.800
16 Gạch bê tông ép thủy lưc 8x8x18 Viên 8x8x18 1.300
17 Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18 Viên 4x8x18 1.280

Ở đây, Phúc An chỉ cung cấp bảng giá gạch xây nhà. Lưu ý: Giá gạch bên trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

Bảng giá đá xây dựng

STT TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT (10%)
1 Đá xây dựng 5×7 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ
2 Đá xây dựng 1×2 (đen) 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ
3 Đá xây dựng 1×2 (xanh) 395.000 VNĐ 415.000 VNĐ
4 Đá mi bụi 225.000 VNĐ 240.000 VNĐ
5 Đá mi sàng 250.000 VNĐ 265.000 VNĐ
6 Đá xây dựng 0x4 loại 1 250.000 VNĐ 260.000 VNĐ
7 Đá xây dựng 0x4 loại 2 220.000 VNĐ 235.000 VNĐ
8 Đá xây dựng 4×6 270.000 VNĐ 280.000 VNĐ

Bảng giá cát xây dựng

STT TÊN CÁT TÍNH M3 GIÁ CÓ VAT (10%)
1 Cát bê tông 201.000 VNĐ 210.000 VNĐ
2 Cát vàng 204.000 VNĐ 220.000 VNĐ
3 Cát đen đổ nền 130.000 VNĐ 140.000 VNĐ
4 Cát xây tô 150.000 VNĐ 160.000 VNĐ

Đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất cập nhật  T9/2018. Bảng giá trên còn chưa đẩy đủ toàn bộ các vật liệu xây dựng. Nhưng nó đã bao gồm giá của những nguyên vật liệu chính giúp bạn lên kế hoạch, ước tính chi phí vật liệu cho căn nhà của mình. Bảng giá vật liệu xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể chênh hoặc giảm. Tùy thuộc vào địa điểm và đại lý bán hàng mà bạn mua.

>> Làm thế nào để mua vật liệu xây dựng khi chưa biết gì?