Công ty TNHH Phát triển Thương mại và Dịch vụ Phúc An |
Số 22, ngách 64/37 phố Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Tp. Hà Nội
Tấm sàn Grating Phúc An kính gửi tới quý khách hàng báo giá vật liệu xây dựng với nhiều loại như: Cát xây dựng, đất, đá, xi măng, gỗ, thép mới nhất tại 2 thành phố lớn ở Việt Nam.
Giá vật liệu xây dựng có thể thay đổi theo ngày, bạn cần truy cập thường xuyên để có thông tin về giá chính xác nhất.
Bảng báo giá vật liệu xây dựng đá cát (chưa bao gồm thuế VAT)
Bảng giá cát
STT | Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Cát san lấp | m3 | 115.000 |
2 | Cát xây tô | m3 | 160.000 |
3 | Cát bê tông | m3 | 245.000 |
Bảng giá đá
STT | Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Đá 1×2 | m3 | 255.000 |
2 | Đá 1×2 xanh | m3 | 370.000 |
3 | Đá 0x4 | m3 | 185.000 |
4 | Đá 0x4 xanh | m3 | 335.000 |
5 | Đá mi sàng | m3 | 215.000 |
6 | Đá mi bụi | m3 | 175.000 |
7 | Đá 4×6 | m3 | 265.000 |
8 | Đá 5×7 | m3 | 270.000 |
Bảng giá Sắt thép (Đã bao gồm VAT). Đơn vị (VND)
STT | Chủng loại | ĐVT | Việt Nhật (+) | Miền Nam (V) | Pomina (Quả táo) |
1 | Thép phi 6 | 1 Kg | 15.900 | 15.500 | 15.500 |
2 | Thép phi 8 | 1Kg | 15.900 | 15.500 | 15.500 |
3 | Thép phi 10 | Độ dài (11.7m) | 108.000 | 95.000 | 97.000 |
4 | Thép phi 12 | Độ dài (11.7m) | 153.000 | 150.000 | 149.000 |
5 | Thép phi 14 | Độ dài (11.7m) | 208.000 | 206.000 | 206.000 |
6 | Thép phi 16 | Độ dài (11.7m) | 273.000 | 266.000 | 269.000 |
7 | Thép phi 18 | Độ dài (11.7m) | 345.000 | 341.000 | 341.000 |
8 | Thép phi 20 | Độ dài (11.7m) | 426.000 | 421.000 | 421.000 |
9 | Thép phi 22 | Độ dài (11.7m) | 522.000 | 505.000 | 520.000 |
Báo giá vật liệu xây dựng tại các quận như: Ba Đình, Cầu Giấy, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Hoàn Kiếm, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Hà Đông,…
Giá cát xây dựng
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Cát xây | m3 | 84.840 |
2 | Cát vàng | m3 | 258.560 |
3 | Cát đen đổ nền | m3 | 73.730 |
Giá đá xây dựng
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Đá 1×2 | m3 | 260.000 |
2 | Đá 2×4 | m3 | 253.000 |
3 | Đá 4×6 | m3 | 227.000 |
4 | Đá dăm cấp phối lớp trên | m3 | 225.000 |
5 | Đá dăm cấp phối lớp dưới | m3 | 211.000 |
6 | Đá hộc | m3 | 201.000 |
Giá đất đồi
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K98) | m3 | 83.400 |
2 | Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K95) | m3 | 79.300 |
3 | Đất đồi để san nền | m3 | 74.100 |
Báo giá vật liệu xây dựng tại các huyện và thị xã sơn tây
Giá cát xây dựng
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Cát xây | m3 | 61.610 |
2 | Cát vàng | m3 | 204.020 |
3 | Cát đen đổ nền | m3 | 54.540 |
Bảng giá đá xây dựng
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Đá 1×2 | m3 | 241.000 |
2 | Đá 2×4 | m3 | 229.000 |
3 | Đá 4×6 | m3 | 199.000 |
4 | Đá dặm cấp phối lớp trên | m3 | 202.000 |
5 | Đá dặm cấp phối lớp dưới | m3 | 193.000 |
6 | Đá hộc | m3 | 184.000 |
Bảng giá đất đồi
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K98) | m3 | 78.200 |
2 | Đất đồi chưa đầm chặt (Loại đất khi đầm đạt K95) | m3 | 72.700 |
3 | Đất đồi để san nền | m3 | 69.700 |
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố |
1 | Cây chống cao >= 4m | Cây | 25.000 |
2 | Gốc cán cầu công tác | m3 | 2.000.000 |
3 | Gỗ làm khe co dãn | m3 | 1.500.000 |
4 | Gốc xà gồ (Gỗ hồng sắc) | m3 | 2.000.000 |
5 | Gỗ cầu phong | m3 | 2.000.000 |
6 | Gỗ cốt pha | m3 | 2.000.000 |
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Xi măng Bút Sơn PCB30 | Tấn | 1.140.000 |
2 | XI măng Bút Sơn PCB40 | Tấn | 1.160.000 |
3 | Xi măng Bút Sơn bao chuyên dụng xây trát (MC25, C91) | Tấn | 1.006.363 |
4 | Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB30 (Công ty cổ phần Sài Sơn) | Tấn | 968.273 |
5 | Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB30 Vĩnh Sơn | Tấn | 968.273 |
6 | Xi măng pooc lăng hỗn hợp PCB40 Vĩnh Sơn | Tấn | 1.045.455 |
7 | Xi măng Tiên Sơn PCB 30 | Tấn | 970.909 |
Bảng giá thép công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam:
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Thép cuộn D6, D8 -CB240T | Kg | 12.800 |
2 | Thép cuộn D8 -CB300V | Kg | 12.800 |
3 | Thép thanh vằn D10 CB300V | Kg | 13.000 |
4 | Thép thanh vằn D12, D13 | Kg | 12.900 |
5 | Thép thanh vằn D14 -25 CB300V | Kg | 12.800 |
6 | Thép thanh vằn D10 CB400V | Kg | 13.100 |
7 | Thép thanh vằn D12, D13 CB400V | Kg | 13.000 |
8 | Thép thanh vằn D14 -36 CB400V | Kg | 12.900 |
9 | Thép thanh vằn D10 Gr60 | Kg | 13.100 |
Công ty SX thép Việt Đức VGS báo giá:
STT | Chủng loại | ĐVT | Giá công bố (VND) |
1 | Thép cuộn trơn CB240 -TD6-D8 | Kg | 12.900 |
2 | Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300) | Kg | 13.200 |
3 | Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300) | Kg | 13.200 |
4 | Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400) | Kg | 13.000 |
5 | Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400) | Kg | 13.300 |
6 | Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400) | Kg | 13.300 |
7 | Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) | Kg | 13.500 |
8 | Thép thanh vằn D14-D32(SD490, CB500) | Kg | 13.500 |
9 | Thép thanh vằn D36-D40(SD490, CB500) | Kg | 13.500 |
Trên đây là các mức giá mới nhất bạn có thể tham khảo để giúp việc lựa chọn vật liệu trở nên dễ dàng hơn.
Trên thị trường hiện nay, các loại vật liệu xây dựng có mức giá thay đổi theo hàng ngày, hàng giờ. Việc cập nhật thông tin thường xuyên sẽ giúp bạn luôn có những cái nhìn cũng như mua vật liệu được tốt nhất. Để mua vật liệu xây dựng ở Hà Nội giá rẻ hãy truy cập website thường xuyên.
Hiện nay, có rất nhiều vật liệu xây dựng mới giá rẻ bạn nên biết thêm để có những lựa chọn tốt nhất cho riêng mình.
Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu muốn mua các sản phẩm từ tấm Grating hãy liên hệ ngay với Phúc An để được báo giá tấm sàn Grating cũng như cung cấp các thông tin về nắp mương Grating, sàn thao tác mạ kẽm, bậc thang Grating,…
>> Top 5 vật liệu xây dựng mới có thể làm thay đổi diện mạo của ngành xây dựng